vết cắn ngọt ngào p3

    Kênh 555win: · 2025-09-13 07:20:14

    555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [vết cắn ngọt ngào p3]

    Check 'Vết' translations into English. Look through examples of Vết translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

    Danh từ vết Vệt nhỏ trên mặt một số đồ đạc. Ngọc lành có vết. (tục ngữ) Vạch lông tìm vết. (tục ngữ) Hình còn sót lại. Vết chân trên cát. Vết máu trên áo. (Hình học hoạ hình) Giao tuyến của một …

    Tìm tất cả các bản dịch của vết trong Anh như mark, spot, trail và nhiều bản dịch khác.

    25 thg 3, 2024 · Các loại vết bớt hầu hết là vô hại và không đau. Trong đa số các trường hợp, bạn không cần phải điều trị vết bớt. Xem chi tiết nguyên nhân ở bài viết sau đây

    Ví dụ 1. Chiếc bàn có một vết từ cốc cà phê. The table had a mark from the coffee cup. 2. Vết trên tường có thể được xóa bằng cách lau chùi. Marks on walls can be removed with cleaning.

    Vết là gì: Danh từ: dấu còn lưu lại trên bề mặt một vật, do một vật nào đó đã đi qua hoặc tác động vào, vết mực, vết sẹo, mặt đã có vết nhăn, vết chân in trên cát, Đồng...

    Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'vết' trong tiếng Việt. vết là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.

    Vết Danh từ dấu còn lưu lại trên bề mặt một vật, do một vật nào đó đã đi qua hoặc tác động vào vết mực vết sẹo mặt đã có vết nhăn vết chân in trên cát Đồng nghĩa: lốt, vệt

    Trong đại số tuyến tính, vết (tiếng Anh: trace) của một ma trận vuông A bậc n x n được xác định bằng tổng các phần tử trên đường chéo chính (đường nối từ góc trên bên trái xuống góc dưới …

    Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) vết noun trace, mark, stain, defect

    Bài viết được đề xuất:

    vietlott 3d

    aladdin casino online

    bwin wiki

    cheap apartments for sale in germany